common time
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common time+ Noun
- bốn nhịp trong một khung.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
four-four time quadruple time common measure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common time"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common time":
common time common thyme - Những từ có chứa "common time" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chốc chốc eo óc buổi chung mò mẫm một dạo lẽ thường tình chong đến giờ ngồi dưng more...
Lượt xem: 437